Cuộc sống thật sự đầy màu sắc và tiếng Anh cũng vậy! Dưới đây là một số thành ngữ nổi bật liên quan đến màu sắc.

Out of the Blue

Meaning: ngẫu nhiên, không cảnh báo, đột ngột

Sample Sentence: He complimented me out of the blue, so I felt a bit speechless. (Anh ấy khen ngợi tôi một cách đột ngột, vì vậy tôi cảm thấy hơi không nói nên lời.)

Đối thoại mẫu:

A: We need to talk about our weekend plans. (Chúng ta cần nói về kế hoạch cuối tuần của chúng ta.)

B: Yeah, right. (Vâng, đúng vậy.) Tôi rất háo hức để đi du lịch.

A: Anyway, how are you and John? (Dù sao đi nữa, bạn và John thế nào rồi?)
B: Wow, that came out of the blue. (Wow, cái đó đột nhiên quá.) Why did you ask? (Tại sao bạn hỏi vậy?)
A: I just noticed that you don’t go out together recently. (Tôi chỉ để ý rằng gần đây bạn và anh John không đi ra ngoài cùng nhau.)

B: Oh, to be honest; our relationship is a bit on the rocks. (Ồ, để thật lòng; mối quan hệ của chúng tôi gần đây có một chút khó khăn.)

 

Green with Envy

Meaning: Để rất ghen tỵ, đố kỵ

Sample Sentence: Katie was green with envy when she saw her brother got a new car for his birthday. (Katie đã ghen tỵ đến mức đôi mắt xanh xao khi cô thấy anh trai mình nhận được một chiếc ô tô mới cho sinh nhật của mình.)

A: Where is Katie? ( Katie ở đâu?)

B: She has looked herself up in her room. (Cô ấy đã tự khép mình trong phòng của mình.)

A: What? (Gì ạ?) Why? (Tại sao vậy?)

B: Well, she was green with envy when she saw her brother got a new car for his birthday. (À, vậy là cô ấy đã ghen tỵ đến mức đôi mắt xanh xao khi thấy anh trai mình nhận được một chiếc xe ô tô mới cho sinh nhật của mình.)

A: But didn’t their parents give her what she wanted on her birthday? (Nhưng phải chăng bố mẹ của họ đã đưa cho cô ấy những gì cô ấy muốn vào ngày sinh nhật của mình?)

B: Yeah. (Vâng.) She asked for a luxury bag which they have given her. (Cô ấy đã yêu cầu một chiếc túi xa xỉ và bố mẹ đã tặng cô ấy.)

A: Katie is such a spoiled brat. (Katie thật là một đứa trẻ được nuông chiều quá đáng.)

 

Gray area

Meaning: Một cái gì đó không rõ ràng, không xác định.

Sample Sentence: There were a lot of gray areas in your report. (Có nhiều khía cạnh không rõ ràng trong báo cáo của bạn.)

A: Good morning, Sir. (Chào buổi sáng, ông.) Did you call for me? (Bạn đã gọi tôi à?)

B: Yes. (Vâng.) Please, have a seat. (Xin mời ngồi xuống.)

A: Is there any problem? (Có vấn đề gì không?)

B: It’s not really something major but I need you to go over the financial report submitted yesterday. (Không phải là một vấn đề quá lớn, nhưng tôi cần bạn xem lại báo cáo tài chính đã nộp vào hôm qua.) There are a couple of gray areas. (Có một vài khía cạnh không rõ ràng.) I just need you to recheck. (Tôi chỉ cần bạn kiểm tra lại.)

A: Sure, Sir. (Tất nhiên, ông.) I’ll make sure it would be done by today. (Tôi sẽ đảm bảo rằng nó sẽ được hoàn thành vào hôm nay.)

B: Thank you. (Cảm ơn bạn.)

 

Caught red-handed

Meaning: Bắt quả tang ai đó đang làm điều gì đó.

Sample Sentence: Anh ta bị bắt quả tang khi ra ngoài với người tình của mình.

Sample Dialog:

A: Have you heard the rumors? (Bạn có nghe những lời đồn chưa?)

B: Which one? (Lời đồn nào vậy?)

A: About Nick and Jane? (Về Nick và Jane à?) Jane has filed for divorce. (Jane đã đệ đơn ly dị.)

B: Oh, that’s not a rumor. (Ồ, đó không phải là lời đồn.) It’s true. (Đó là sự thật.)

A: Why? (Tại sao vậy?) What happened? (Chuyện gì đã xảy ra?) Did I miss something while I’m away? (Tôi đã bỏ lỡ một điều gì đó khi tôi đi xa à?)

B: Oh, yes. (Ồ, có vẻ là vậy.) Jane has caught Nick red-handed while going out with his mistress. (Jane đã bắt quả tang Nick đang ra ngoài với người tình của anh ấy.)

A: Geez. (Chết thật đấy.)

Green Thumb

Meaning: Có kỹ năng trong việc làm vườn.

Sample Sentence: My mother has a green thumb. (Mẹ tôi có bàn tay xanh (nghĩa là có khả năng làm vườn tốt).) It’s as if there’s magic in her hands. (Như thể có phép màu trong đôi bàn tay của cô ấy.)

A: Can we drop by the Gardening Section? (Chúng ta có thể ghé qua Khu vườn không?) I just need to check if there are Astilbe seeds. (Tôi chỉ cần kiểm tra xem có hạt cây Astilbe không.)

B: Oh, I didn’t know you do gardening. (Ồ, tôi không biết bạn làm vườn.)

A: It’s for my mom, actually. (Thực ra là để cho mẹ tôi.) She has a green thumb. (Cô ấy có bàn tay xanh.) She could grow anything! (Cô ấy có thể trồng bất cứ thứ gì!) It’s as if there’s magic in her hands. (Như thể có phép màu trong đôi bàn tay của cô ấy.)

B: Wow. (Thật ấn tượng.) I would like to see her plants. (Tôi muốn nhìn thấy cây cối của cô ấy.)

 

Black Sheep

Meaning: là người lạc hậu, khác biệt so với những người khác.

Sample Sentence: Bruno là người lạc hậu trong gia đình vì anh quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc trong khi tất cả mọi người khác đều làm trong lĩnh vực y học.

Đối thoại mẫu:

A: Who is he? (Anh ấy là ai?)

B: Oh, Bruno. (Ồ, Bruno à.) He’s my cousin. (Anh ấy là người họ của tôi.)

A: He looks quite familiar. (Anh ấy trông khá quen quen.)

B: Is he? (Ổn đấy ạ.) You must have seen him on TV. (Bạn có thể đã thấy anh ấy trên TV.)

A: Is he a celebrity or something? (Anh ấy có phải là người nổi tiếng hay sao?)

B: He’s a musician. (Anh ấy là một nghệ sĩ âm nhạc.)

A: Oh! (Ồ!) I remember him! (Tôi nhớ anh ấy!) He’s really good. (Anh ấy thực sự giỏi đấy.) Is he from a family of musicians? (Anh ấy có gia đình nhiều người làm nghệ thuật âm nhạc không?)

B: Well, Bruno is the black sheep in the family because she decided to pursue a career in music whereas everyone else is in the field of medicine. (Ồ, Bruno là người lạc hậu trong gia đình vì anh quyết định theo đuổi sự nghiệp âm nhạc trong khi tất cả mọi người khác đều làm trong lĩnh vực y học.)

 

Once in a Blue Moon

Meaning: Rất hiếm khi.
Sample Sentence: Tôi ra ngoài một lần trong một thời kỳ hiếm hoi.

Đối thoại mẫu:

A: What will you do this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)

B: The usual. (Như mọi khi.) I’ll just stay home. (Tôi sẽ ở nhà thôi.)

A: Don’t you get bored just staying home? (Bạn không cảm thấy buồn chán khi chỉ ở nhà không?)

B: Nah. (Không, không có gì.) I’m usually in front of my computer. (Tôi thường ở trước máy tính.) I’m currently finishing a novel that I’m planning to submit to a major publishing house. (Hiện tại, tôi đang hoàn thành một cuốn tiểu thuyết mà tôi định gửi đến một nhà xuất bản lớn.)

A: Wow, best of luck! (Wow, chúc bạn may mắn nhé!)

 

Take the Red Eye

Meaning: Chuyến bay đêm muộn mà đến sớm vào buổi sáng.

Sample Sentence: I took the red eye from Bangkok to Manila last night. (Tôi đã bay chuyến đêm từ Bangkok đến Manila đêm qua.)

Sample Dialog:

A: How was your vacation? (Kì nghỉ của bạn thế nào?)
B: It was fun but a little exhausting especially going back. (Nó vui vẻ nhưng có phần mệt mỏi, đặc biệt là khi trở về.)

A: What happened? (Đã xảy ra chuyện gì vậy?)

B: I booked late; so, I took the red eye from Bangkok to Manila last night. (Tôi đặt vé muộn nên tối qua tôi đã chọn chuyến bay đêm muộn từ Bangkok đến Manila.) Now, I feel exhausted. (Bây giờ, tôi cảm thấy mệt mỏi.)

A: You should book earlier next time. (Lần sau bạn nên đặt vé sớm hơn đấy.) You’re still lucky; you’ve got a seat amidst the holiday. (Bạn vẫn may mắn, bạn có một ghế trong thời gian nghỉ lễ.)

B: You’re right. ( Bạn nói đúng.)

 

 

Tickled Pink

Meaning: Để cảm thấy vô cùng hài lòng.

Sample Sentence:Tôi cảm thấy vô cùng hài lòng khi anh ấy mời tôi đi ăn tối.

Sample Dialog:

A: Yesterday was your wedding anniversary, right? (Hôm qua là kỷ niệm ngày cưới của bạn, phải không?)

B: Yes. (Vâng.)

A: So, what did you do? (Vậy, bạn đã làm gì?)

B: Well, I was tickled pink when he took me out for dinner. (Thôi, tôi đã cảm thấy rất vui vẻ khi anh ấy mời tôi đi ăn tối.) We went to the newly opened French Italian restaurant downtown. (Chúng tôi đã đến một nhà hàng Pháp Ý mới mở ở trung tâm thành phố.)

A: That’s great! (Thật tuyệt!) How was the food there? (Món ăn ở đó thế nào?)

B: It costs an arm and a leg but it’s all worth it. (Nó tốn rất nhiều tiền, nhưng đáng đấy.)

 

 

White lie

Meaning: Một lời nói dối nhỏ được nói để lịch sự hoặc tránh làm tổn thương tình cảm của người khác gọi là “white lie” trong tiếng Anh.

Sample Sentence: I didn’t like the bag that he has chosen but I told a white lie because I didn’t want to hurt his feelings. (Tôi không thích chiếc túi mà anh ấy đã chọn nhưng tôi đã nói một lời nói dối nhỏ vì tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của anh ấy.)

Sampe Dialog:

A: Have you seen Xavier’s bag? (Bạn đã thấy chiếc túi của Xavier chưa?)

B: Not yet. (Chưa.) What about it? (Chiếc túi đó thế nào?)
A: Well, he asked me if it looks good. (À, anh ấy hỏi tôi nó có trông đẹp không.) I actually hated it but I told a white lie since I don’t want to hurt his feelings. (Thực ra, tôi ghét nó nhưng tôi đã nói một lời nói dối nhỏ vì tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của anh ấy.)

B: Speaking of the devil. (Nói đến làm người đến.) There he is! (Ở đây anh ấy đấy!) I see what you’re talking about. (Tôi thấy bạn nói gì rồi.) It looks weird but it also looks nice. (Nó trông kỳ lạ nhưng cũng trông đẹp.) I like it. (Tôi thích nó.)

A: Oh, well. (Ồ, vậy thôi.)

B: To each his own, right? (Mỗi người mỗi ý, phải không?)